I. GIỚI THIỆU:
Trải
qua các thời kỳ lịch sử, quá trình nấu chảy đã thay đổi cách thức thực hiện: Trước
đây, khi nấu chảy hợp kim để đúc, người ta thường dùng gạch chịu lửa (gồm bột
chịu lửa, đất sét) thay thế bột nang mực làm vật liệu cho khuôn đúc, còn bây giờ
người ta dùng ống thạch cao hay khuôn kim loại để định hình phôi đúc. Bất
cứ cách thức sử dụng nào cũng có thể được, miễn
sao nó thích hợp để hạn chế
sự
hấp thu khí vào
hợp kim
nóng chảy. Khí hấp thu vào hợp kim là từ không khí xung quanh
nơi làm việc, từ sự ẩm ướt trên tường lò,
từ kẹp gắp và từ quá trình khuấy trộn hợp kim nóng chảy trong lò nấu. Khi hợp kim
nóng chảy đông đặc lại, các chất khí hấp thu trong hợp kim có xu hướng thoát ra
ngoài qua các chổ rỗ trên bề mặt hợp kim hay hình thành các
bong bóng khí kẹt
lại trong hợp kim. Ngoài ra, ô-xy hòa tan có thể kết hợp với một trong những
kim loại của hợp kim để tạo thành ô-xít.
Bên cạnh việc gây rỗ
bề mặt, sự
hiện diện của tạp chất còn ảnh hưởng
xấu đến độ
bền của hợp kim.
II.
NGUỒN
NHIỆT ĐỂ NẤU CHẢY:
Đối với nguồn
nhiệt, đã có sự phát triển trải
qua các thời kỳ lịch sử, đầu tiên là đốt nóng bằng than (hệ thống lò rèn). Sau này, được thay thế đốt nóng bằng khí prô-pan hay khí mê-tan hay bằng điện trở. Còn bây giờ, nguồn nhiệt được cung cấp bằng lò điện
từ sử dụng trường cảm ứng có điện áp cao và điện áp vừa. Ưu điểm của chúng là làm giảm hấp
thu khí nhờ quá trình gia
nhiệt và nấu chảy rất nhanh.
III. PHÂN LOẠI NẤU CHẢY:
Tổng kết, chúng ta có thể phân
loại các phương pháp nấu
chảy như
sau:
-
Nấu chảy trực tiếp
bằng mỏ hàn xì (Đèn khò)
-
Nấu chảy gián tiếp
bằng lò đốt khí
-
Nấu chảy bằng điện
trở
-
Nấu chảy bằng
dòng điện cảm ứng (Nấu chảy bằng điện tử)
IV. NẤU CHẢY Ở TRẠNG
THÁI TĨNH:
Tất cả những kỹ thuật nấu
chảy được
áp dụng trong các lò đúc
gọi là "Nấu
chảy tĩnh",
tức là cho kim loại chảy
lỏng ra từ từ bằng việc nấu nó bên trong cốc nấu bằng than gra-phít
cho đến khi đúc được. Thường đúc thủ công, người ta dùng kẹp gắp cốc nấu ra khỏi
lò, rồi rót hợp kim nóng chảy vào trong ống thạch cao hay khuôn kim loại để tạo ra phôi có dạng thanh hay dạng tấm.
V.
ĐÚC
LIÊN TỤC:
Gần đây, công nghệ chế tác đồ trang sức bằng
kỹ thuật nấu chảy truyền thống đã được bổ
sung thêm
qui trình đúc liên tục, kết hợp giữa việc nấu
chảy và
định
hình phôi đúc dạng thanh hay
phôi đúc dạng tấm trong một máy đúc
duy nhất. Chúng ta sẽ lần
lượt phân
tích từng kỹ thuật nấu chảy kim loại sau
đây:
1.
Nấu
chảy trực tiếp bằng mỏ hàn xì (Đèn khò):
a.
ĐỊNH
NGHĨA:
Nấu chảy trực tiếp bằng
mỏ hàn xì là lợi
dụng quá
trình đốt cháy của chất khí (dễ cháy) với ô-xy (chất đốt)
bằng một ngọn lửa.
Khí
dễ cháy thường được sử dụng cho
quá trình nấu hợp kim vàng
là prô-pan
hay khí
mê-tan
hay khí
gas dân dụng. Mỏ hàn xì thường được cấu
tạo bằng hai ống: Một ống dẫn khí, còn ống khác dẫn ô-xy hay không khí. Hợp kim cần nấu chảy phải được đặt trong vùng hoàn nguyên của ngọn lửa (Liên quan đến thao tác điều chỉnh ngọn
lửa hàn phù hợp)
b.
DỄ
Ô-XY HÓA:
Tuy
nhiên, nên lưu ý một lần nữa, các hợp kim nóng chảy ở nhiệt độ
càng cao thì càng dễ hấp thụ khí (ô-xy và hy-drô) và hòa tan trong hợp kim. Sự việc này có thể xảy ra là
do không khí xung
quanh khu vực nấu chảy hay
do sự ẩm
ướt trên thành
nồi nấu.
Khi hợp kim đông
lại, khí hòa tan trong hợp
kim sẽ thoát ra ngoài và để lại các vết nứt trên bề mặt hợp kim hay các lổ rỗng bên trong hợp kim do hình thành các bong bóng
khí ảnh hưởng xấu đến độ bền của vật
liệu. Ô-xy hòa tan trong hợp
kim nóng chảy thường có thể kết hợp
với một trong những kim loại của hợp kim tạo thành ô-xit
(Ví dụ: ô-xit đồng Cu2O)
c.
NUNG
NÓNG TRONG MẺ NẤU:
Hợp kim được bỏ vào mẻ
nấu bằng vật liệu chịu lửa, trước đó đã
đun nóng nó
đến khoảng 7000C
bằng ngọn lửa để tạo điều kiện thuận
lợi cho quá trình nấu chảy, vì như thế sẽ làm tăng tốc quá trình nấu
chảy và giảm nguy cơ của
quá trình oxy hóa.
d.
CHẤT
TẠO XỈ:
Để tránh nguy cơ của
quá trình ô-xy hóa, trong quá trình nấu chảy nên
cho thêm vào một lượng nhỏ chất chống ô-xy
hóa ở
dạng bột như
hàn the. Chúng sẽ tạo nên một lớp xỉ nhẹ hơn hợp kim và nổi lên trên bề mặt hợp
kim nóng chảy, tạo lớp ngăn cách với không khí bên ngoài.
Chắc chắn, chất tạo xỉ
phải có điểm nóng chảy thấp hơn so với hợp kim và không được cháy cũng như bốc
hơi quá nhanh
e.
NHIỆT
ĐỘ ĐÚC:
Ngay khi đạt được nhiệt độ đúc
tối ưu (khi đó có hiện tượng "chói mắt" nếu nhìn trên bề mặt mẻ nấu) nên thực hiện
đúc ngay lập tức. Khi sự gia nhiệt kéo dài sẽ làm tăng nguy
cơ của quá trình ô-xy hóa và tăng khả năng bay hơi của các kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp,
thậm chí có thể là
nguyên nhân ảnh hưởng không tốt đến độ mịn của hợp kim.
f.
PHƯƠNG PHÁP CÓ TÍNH KINH TẾ:
Phương
pháp này thường được áp dụng trong các xưởng kim hoàn nhỏ, vì nó không đòi hỏi
thiết bị đắt tiền. Tuy nhiên, nó đòi hỏi người thợ hàn xì phải có tay nghề lâu
năm và phải biết thời điểm thích hợp để đúc.
Cuối
cùng, nên lưu ý, khi sử dụng mỏ hàn xì, khí dễ cháy phải được mở trước tiên và
được tắt sau cùng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét